Từ điển Thiều Chửu
妗 - cấm
① Mợ, vợ anh mẹ.

Từ điển Trần Văn Chánh
妗 - cấm
Mợ (vợ của anh mẹ mình). 【妗子】cấm tử [jìnzi] (khn) Mợ, bác gái: 大妗子 Bác gái; 小妗子 Mợ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
妗 - cấm
Mợ ( vợ của cậu mình ).